Có 2 kết quả:

細枝末節 xì zhī mò jié ㄒㄧˋ ㄓ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄝˊ细枝末节 xì zhī mò jié ㄒㄧˋ ㄓ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) minor details
(2) trifles

Từ điển Trung-Anh

(1) minor details
(2) trifles